目次
ベトナムの人はスーパーのレジで並んでいると、割り込んでくる人がいます。
Khi người Việt Nam xếp hàng ở quầy thu ngân siêu thị, có người chen hàng.
- Cản trở 邪魔する、妨害する
- giỏ 籠
- xếp hàng 列を作る、整列する、列に並ぶ、
- quầy (デパート、スーパーなどの)売り場、コーナー
- quầy thu ngân レジ、支払い場所
- chen 入り込む、潜り込む、押し分けて進む
- chen hàng 行列に割り込む
普段は暢気な人が多いのに、そういうところはせっかちなんですね。
Có nhiều người ngày thường dễ tính, nhưng trong khi đó thì tính nết nhiều người Việt Năm thiếu kiên nhẫn.
- dễ tính 1のんきな、悠長な、だらしがない 2(物腰が)丁寧な、温厚な
- tính nết 性格、気質
- kiên nhẫn 忍耐強い
数十センチ、自分の前の人と間隔があると、割り込まれます。
Nếu bạn cách xa người trước mặt vài chục cm, bạn sẽ bị chen hàng.
なので、列の前の人との間にレジかごを差し出して、割り込まれないようにしていました。
Vì vậy, tôi cầm một giỏ tính tiền giữa tôi và người đứng trước để người khác không bị chen hàng.
- gián đoạn 途切れる、中断する
- cầm 1(~を)握る、2(手で)~を持つ