たくましいベトナムの人Người dân Việt Năm mạnh mẽ

  • mạnh mẽ 1(精神的に)強い 2力強い

ノイバイ空港から市内に伸びる国道沿いの工場地帯を抜けると、田んぼや家が現れて、市内に入っていきます。

Sau khi đi qua khu vực nhà máy dọc theo quốc lộ kéo dài từ Sân bay Nội Bài đến thành phố thì sẽ hiện ra những cánh đồng lúa và những ngôi nhấ sau đó sẽ vào thành phố.

  • cánh đồng田んぼ、畑

田んぼでは水牛が農具を引いています。

Con trâu đang kéo nông cụ trên cánh đồng lúa.

水牛は日本の牛と全然違って、角が後ろに巻くようになっていて、ごつごつした感じなので、見たらすぐにわかります。

Con trâu hoàn toàn khác với con bò Nhật ,nó có sừng quấn phía sau đầu trâu và cơ thể nó mà thấy cơ bắp, nhìn nó là biết ngay con này là con trâu.

  • trâu 水牛
  • sừng 角
  • quấn 巻く
  • cơ bắp 筋肉、<形容詞的に用いられて>マッチョな筋肉隆々とした

ある時は男の人二人がバケツの両側につけた紐を持って、水路から水を汲んでは田んぼにいれていました。

Có lúc, hai người đàn ông đang cầm dây được buộc hai bên cái xô, múc nước từ các đường nước và vào ruộng lúa.

  • dây ひも
  • buộc ~を結ぶ、縛る
  • バケツ
  • múc(お玉やひしゃく、スプーンなどで)よそう、汲む

とてもリズミカルに水を汲んでは入れていて、大変な仕事なのになんだか楽しそうに見えて、ベトナムの人のたくましさを感じました。

Tôi thấy hai người đó đổ nước rất nhịp nhàng, và mặc dù đó là một công việc khó khăn nhưng nó rất vui và tôi cảm nhận được sức mạnh của người Việt Nam.

  • đổ 注ぐ、入れる
  • nhịp nhàng 互いの調子が整然として合っている。
  • cảm nhận 感じ取る
  • cảm thấy1 ~と感じる、感じ取る、
  •     2(~の)感覚がある、(~という)感じがする
  • sức mạnh力量、パワー

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。必須項目には印がついています *