初めてベトナムに旅行する時や滞在する時、楽しみの反面、心配なことがたくさんありますよね。
私もベトナムに住むことになった時は、不安でいっぱいでしたが、なんとかなりました。
そこで絶対使う!便利なベトナム語6選、注意すること4選をご紹介します。
この絶対使う!便利なベトナム語6選、注意すること4選を読めば、ベトナム滞在がさらに楽しく、スムーズになります。
是非絶対使う!便利なベトナム語6選、注意すること4選を読んで、ベトナムを楽しんでみて下さい。
目次
・覚えておきたいベトナム語
※シンチャオ(←挨拶)はほぼ使いません!
とにかく、挨拶とありがとうを覚えておけば、最低限度の会話ができます。
Dù sao, nếu bạn nhớ lời chào và lời cảm ơn thì bạn có thể có một cuộc trò chuyện tối thiểu.
- Dù sao たとえどうであろうと、いずれにしても
- tối thiểu 最小の、最低限度の
- trò chuyện 話をする
おはよう、こんにちは、こんばんは全部共通です
※アイン、チが人称代名詞です。→本当は自分との関係で変化しなくてはいけませんが、とりあえずこれで押し通します。他の言葉も同様です。
※この人称代名詞をつけないと、失礼になるので、必ずつけてください。
- 男性にはチャオ アイン
- 女性にはチャオ チ
ありがとう
- 男性にはカム オン アイン
- 女性にはカム オン チ
ホンは使わない
英語のNoがベトナム語ではkhôngホンになるので、「ホン」といいたくなりますが、ほとんど使いません。
「絵葉書やお土産などをいらない」時は「không cần ホン カン」と言うと自然です。
*数字
特に数字は日本で全く使う機会がないので、全然覚えられませんでした😵
Đặc biệt là mình không có cơ hội dùng con số ở Nhật nên không thể nhớ đâu 😵
しかし、ちょっとフルーツを買うとか、数字はすぐに使いますので、
行ったら覚えましょう😊!
Tuy nhiên, bạn sẽ sử dụng các con số ngay lập tức, ví dụ như mua một ít hoa quả
nên bạn nên nhớ con số ở Việt Năm.😊
現地で必要に迫られれば、すぐに覚えます😆。
Nếu bạn bị bắt buộc dùng nó ở Việt Nam thì bạn sẽ nhớ nó ngay lập tức😆.
難しいベトナム語はわからなくても、生きていけます。
Dù bạn không hiểu tiếng Việt khó nhưng bạn vẫn có thể sống được .
・値段下げて!
- しかし、値段交渉の時に
- 「高すぎ!値段下げて!
- ダット クワー! ボット チョー トイ ディー」と
- べトナム語でいうと、迫力が違います😄。
Tuy nhiên, khi mua sắm cái nào đó, nếu bạn nói “Đắt quá! Bớt cho tôi đi!” bằng tiếng Việt, tác động mạnh quá😄.
- tác động 影響する、作用する
*いくらですか
また、
- 「いくらですか
- バオ ニュー ティエン?」
- 「お勘定いくら?
- ティン ティエン チョー トイ ディー」もよく使います😉。
Hơn nữa bạn sẽ thường dùng ”bao nhiêu tiền?”” Tính tiền cho tôi đi!”😉
*タクシーで場所までお願いします
タクシーに乗ったら、
- 「~までお願いします
- チョー トイ デン ~(場所)」もよく使います。
khi đi xe taxi thì bạn sẽ thường nói ”cho tôi đến~”.
*虫
私は虫が嫌いなので😫、ハノイに住むときに、亜熱帯特有の虫が出てくるんじゃないかと心配でした😰。
Tôi không thích con sâu😫, vì vậy khi tôi sống ở Hà Nội, tôi đã lo lắng rằng mình có thể gặp con sâu á nhiệt đới😰.
町に住んでいたせいか、蚊やアリやバッタなど日本でもいる虫に遭っただけです😅。
Có lẽ vì sống ở thành phố nên tôi chỉ nhìn thấy những loại con sâu như con muỗi, con kiến, con châu chấu cũng có ở Nhật😅.
- châu chấu イナゴやバッタ類の総称
蚊は4月でもいます。
Có con muỗi ngay cả trong tháng Tư.
私は初日から蚊に刺されました😫。
Mình bị muỗi đốt từ ngày đầu tiên😫.
- đốt(虫が)刺す
アリは6月くらいが多かったです。
Có nhiều con kiến vào khoảng tháng sáu.
ゴキブリも何回か出てきました😥。
Con gián cũng chui ra vài lần😥.
- gián ゴキブリ
- chui くぐる、くぐり抜ける
ゴキブリは日本のゴキブリの2倍ぐらいの大きさがありました😨。
Gián to gấp đôi gián ở Nhật😨.
しかし、体が大きい分、動きが遅いので、殺虫剤をかければ死にます👌。
Tuy nhiên, do thân hình to lớn, con gián di chuyển chậm nên nếu bạn phun thuốc trừ sâu sẽ chết.
- thân hình 体つき
- di chuyển 移動する、進む、動かす
- phun <噴>(水や液体の薬などを)霧のように噴き出す、噴き出る
- phun thuốc trừ sâu 殺虫剤を噴霧する
(⭐その当時の殺虫剤は成分がきついという噂でしたので、多用しない方がいいかもしれません)
(⭐ Vào thời điểm đó, có tin đồn rằng thuốc trừ sâu có thành phần mạnh, vì vậy tốt hơn là không nên sử dụng nó thường xuyên.)
- tin đồn 噂
- thành phần 成分
・12時から14時は昼寝の時間!
暑い時期が長いから、最も暑くなる昼間を避けるためでしょうね🤔
Vì thời kỳ nóng kéo dài nên chắc phải tránh ban ngày lúc nóng nhất 🤔
昼間は昼寝をする人が多いので、12時から2時位は市場や小さなお店は行かない方がいいと思います😊
Nhiều người ngủ trưa nên tôi nghĩ tốt nhất không nên đi chợ, quán nhỏ trong khoảng thời gian từ 12h đến 2h😊.
英語をベトナム語風に読む人がいます。~バイウップ飲むか??~
ベトナムのレストランで、店員さんに言われた言葉です😊
Đây là những lời mà nhân viên nói với tôi tại một nhà hàng ở Việt Nam 😊
日本人はみんな何のジュースかわかりませんよね😅
Người Nhật không biết nó là loại nước ngọt gì phải không nhỉ😅
7up (セブンアップ)というジュースです。
Đó là loại nước ngọt có tên “Seven Up”.
- nước ngọt ソフトジュース
それをベトナム語風に読んだら、「バイウップ」になります🤔
Nếu đọc theo kiểu tiếng Việt sẽ là “Bảy úp”? 🤔
・ハノイのお店は0時閉店
ビアホイなど飲食店は全て0時閉店だそうです😲。
Có vẻ như tất cả các nhà hàng như Bia Hơi đều đóng cửa lúc 0 giờ 😲.
ベトナムの法律で決まっているんですね😊
Nó được quy định bởi pháp luật Việt Nam😊
- quy định 規定、規定する
- pháp luật法律
どんなにお客さんがいても、容赦なく閉店するそうです😲。
Mặc dù có đông khách hàng quá nhưng mọi quán bắt buộc phải đóng cửa😲.
人+bắt buộc phải (法律などに基づいて)
人が〜しなければならない
でも、中が明るい店もあったそうで、こっそり営業しているお店もあったんでしょうね😅
Tuy nhiên, có những quán sáng bên trong, chắc chắn có những quán đó hoạt động lén lút 😅
- lén lút 人にバレないように〜する
・まとめ
絶対使う!便利なベトナム語6選、注意すること4選いかがでしたか?楽しいベトナムで、文化や習慣の違いで戸惑わないために、ベトナム旅行で便利なベトナム語6選、注意すること4選を読んで、ベトナムで楽しく過ごしてください。
ベトナムでおすすめフルーツはこちらから