ベトナムのブンチャー屋さんでここに注目5選!

ベトナムのハノイの代表的なメニューにブンチャーがあります。米から作った細い麵とたっぷりの野菜、炭火で焼いた肉を付け麺にする、バランスがとれた健康的なメニューです。日本人好みの味つけで、おいしさは抜群です!

しかし、地元のブンチャー屋さんに行ったら、日本との文化の違いにびっくりすることもあります。

そこで、、この記事を読んで、びっくりしないように予習して下さい。そうすれば、戸惑わずに、ブンチャーのおいしさを堪能できると思います。

・ブンチャー屋さんのお姉さんの早業にびっくり!

よくブンチャーを持ち帰って家で食べていました。

Tôi thường mang bún chả về nhà và ăn ở nhà.

  • nhanh tay 手早く〜する


ブンチャーは付けダレ、麺、野菜、薬味、網焼きした肉と、持ち帰るものがたくさんあります。

Có rất nhiều thức ăn để mang về nhà, như nước chấm, mì, rau, gia vị và thịt nướng.

  • thức ăn 食べ物、食料、料理、食物
  • nướng 焼く

それをお姉さんが、すごい速さでそれぞれ袋に分けて包んでくれます。

Người chị nhanh chóng chia chúng vào các túi và gói lại.

なかでも、タレは袋に入れてゴムでがっちり縛って絶対にこぼれないようにしてくれます💪。

Hơn hết, nước chấm được đựng trong túi và buộc chặt bằng dây cao su để không bao giờ bị đổ ra ngoài💪.

  • đựng(何かを)入れて溜める
  • buộc 〜を縛る、結ぶ
  • chặt きつい
  • dây cao su 輪ゴム
  • đổ 注ぐ、入れる、(水や液体、砂、土、ゴミなどを)撒く、捨てる

すごい速さなので、ベトナムに行ったらぜひ、ブンチャー屋さんに行ってみてください😊

Nó nhanh đến kinh ngạc, vì vậy nếu bạn đến Việt Nam, hãy đến thử một quán bún chả nhé😊.

・ブンチャー屋さんのテーブルの下は雪が積もったみたい

食事後に口をふいた紙ナプキンをテーブルの下に捨てるのです😵。

Lau miệng xong bỏ giấy ăn xuống gầm bàn😵.

  • gầm (食卓、椅子、ベッドなど脚がある)物体の下の空間
  • Lau 拭く
  • giấy ăn ペーパーナプキン、食卓用ティッシュペーパー
  • vứt 投げ捨てる
  • bỏ 手から物を離す(投げるような動作はない)

💡後で、店員さんがたまったごみを片づけます)

(💡Sau đó, nhân viên quán sẽ dọn sạch rác bị tích.)

  • dọn 片づける
  • rác ごみ
  • tích 積み上げる、積む


日本人はびっくりしますよね😉。

Mọi người Nhật đều cũng ngạc nhiên nhỉ😉.


確かに、たくさんのごみ箱を置かなくてもいいという良い点もありますね😉

Chắc chắn, cũng có một điểm hay là họ không cần phải đặt nhiều thùng rác 😉

多分、商売繁盛しているお店はごみ箱を置いてもすぐいっぱいなるから、置かないことにしたんですね😃。

Có lẽ nếu những quán đông khách đặt thùng rác thì nó ngập rác liền nên họ quyết định không đặt nhỉ😃

  • ngập 1水浸しになる、浸水する 2(~で)あふれる
  • liền 直ちに、すぐに

・ブンネム(春巻きつけ麺)もあります。

ブンチャーの方が有名です。

Bún chả nổi tiếng hơn.

  • Ngoài ra その他に

しかし、ブンチャーの焼き肉の代わりに春巻きを食べる、ブンネムもあります。

Nhưng cũng có món bún nem mà ăn chả giò thay vì thịt nướng.

  • chả giò揚げ春巻き
  • thay vì〜の代わりに

私はブンネムの方が好きでした😊

Tôi thích bún nem hơn 😊

近所にブンチャー屋さんがあり、ブンネムもありました😉

Có một quán Bún chả trong khu phố của tôi, và nó cũng có Bún nem.😉

ブンチャー屋さんの周りは炭火焼の焼き肉の匂いがたちこめます。

Mùi thịt nướng than tràn ngập khu vực xung quanh quán Bún chả .

  • than炭
  • tràn ngập みなぎる、溢れる、あふれるほど満ちる

その匂いに誘われて、よくブンネムを持ち帰って食べてました😄

Được cái mùi mời, mình hay mang bún nem về nhà ăn😄

・食べる前に箸はふきましょう!

お客さんが使ったお箸やスプーンなどを洗って使うフォーやさん、ブンチャー屋さんが多いです🤔。

Có rất nhiều quán phở và Bún chả mà rửa sạch đũa và thìa của khách trước🤔.

💡💡※少し大きな食堂は使い捨ての個別の袋に入った 箸でした😊

💡💡Quán hơi to đùng chiếc đũa trong túi nhỏ riêng mà chỉ dùng một lần😊

ベトナムの人も、お箸は食べる前に紙のナプキンで拭いてます☺️。

Người Việt Nam cũng lau đũa mình bằng khăn giấy trước khi ăn☺️

お店によってはお箸やスプーンなどを外で日光消毒しています😊

Tuỳ quán 、chiếc đũa và thìa được tiệt trùng ngoài nắng 😊

  • tiệt trùng 消毒する

ベトナムの水道水は硬水です。

Nước máy ở Việt Nam là nước cứng.

  • Nước máy 水道水
  • nước cứng 硬水

お箸を洗った水がついていたら、お腹を壊さないためにも😥お箸は拭いた方が良さそうです😉

Nếu đũa của bạn bị ướt bằng nước cứng để rửa, tốt hơn hết bạn nên lau đũa đi 😥 để không làm đau bụng😉.

・ベトナム人は大雑把な人が多いので、会計の時はチェック!

食事の後の支払いの時は請求書をチェックしましょう😊

Hãy kiểm tra hóa đơn khi thanh toán sau khi bữa ăn tại quán .😊

  • hóa đơn 領収書、請求書
  • bữa ăn 食事
  • thanh toán  精算する、支払う

 

つい、日本でもベトナムのように、食事の請求書をチェックしていたら、「あんた、お金が足りないんじゃないの😥?」と、両親に心配されました。

Cũng giống như ở Việt Nam, khi tôi kiểm tra hóa đơn cho bữa ăn ở Nhật Bản thì bố mẹ tôi lo lắng: “Con không có đủ tiền phải không😥?”

日本ではあからさまに会計をチェックしない方がいいかもしれません😆🎵

Ở Nhật Bản, tốt hơn hết là không nên kiểm tra hóa đơn một cách công khai 😆🎵

  • công khai 公開する、公衆に対して

    (副詞的に)公然と
 

・まとめ

ベトナムのブンチャー屋さんでここに注目5選!いかがでしたか?

日本との文化の違いに驚くこともあったと思います。しかし、それもベトナムを知る第一歩ですよね。この記事を読んで魅力的なベトナム滞在を楽しんでください。

ベトナムでおすすめフルーツの記事はこちらから

注意すべきベトナムフルーツの記事はこちら

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。必須項目には印がついています *