ベトナムでタクシーに乗る時に準備すべきこと4選

今回はベトナム滞在で欠かせないタクシーでの移動前に準備してほしいことをかきたいと思います。

私がベトナムにいた2000年代始めは、電子マネーはありませんでした😥

今は電子マネー決済が不通になっていると思うので、その差がありますが、目的地の大体の方角を地図で調べることや、大体の相場を知っておくことは今でも同じです。

ぜひ、この記事を読んで、タクシーに乗ってモヤモヤせずに、ベトナム旅行を楽しんでください。

・タクシーに乗る前は小銭を準備

タクシーに乗る時は、絶対に小銭を持ちます。

Khi đi taxi, tôi nhất định mang theo tiền lẻ.

  • nhất định 必ず

お釣りを貰おうとしても、運転手さんが、「お釣りが無いんだ😅」と言われてしまうからです💦

khi tôi định lấy tiền lẻ, tài xế nói: “Tôi không có tiền lẻ😅”💦

  • tài xế 運転手

絶対どこかに小銭を持ってるんですけどね😤

Chắc chắn là tài xế ấy có tiền lẻ ở chỗ nào đó 😤

・運転手さん、ポケットにお金あるでしょ

私たち日本人もベトナムに何年か住むと、強くなってきます。

Người Nhật chúng tôi cũng sẽ mạnh mẽ hơn sau vài năm sống ở Việt Nam.

  • mạnh mẽ (精神的に)強い


前に書いたように、タクシーに乗るときは小銭を用意しなければなりませんでした。

Như tôi đã viết trước đây, tôi phải chuẩn bị sẵn tiền lẻ khi đi taxi.

そうしないと、タクシー運転手に「おつりがないんだ」と言われるからです🚕。

Nếu không, tài xế taxi sẽ nói “Tôi không có tiền thừa“🚕.

  • tiền thừa おつり


しかし、何年か住んでいる私の知り合いは、微笑みながら😊運転手さんのもう一方のポケットを指さして言いました。

Nhưng một người quen của tôi đã sống ở đây vài năm vừa mỉm cười vừa chỉ vào túi quần còn lại của người tài xế.

  • chỉ ~を指さす,指す

「運転手さんのもう一つのポケットに小銭が入ってるでしょ😉😉😉」

“Có một số tiền lẻ trong túi bên kia của tài xế phải không nhỉ😉😉😉”


すると運転手さんが笑い出して、おつりを払ってくれました。

Sau đó, người tài xế bắt đầu cười và đưa tiền thừa cho tôi.


🌼🌼このような交流も、ヴェトナムでの楽しいことの一つです🌼🌼。

🌼🌼 Loại giao lưu này là một trong những điều thú vị trong khi sống ở Việt Nam.🌼🌼

  • giao lưu 交流

・タクシーのメーターが高速回転

ベトナムで旧市街(観光地)からタクシー🚕に乗ったことがあります。

Tôi đã từng đi taxi🚕 từ phố cổ (khu du lịch) ở Việt Nam.

すると、明らかにメーターがものすごい速さで動いています😥

Sau đó, đồng hồ rõ ràng đang chạy với nhanh chóng 😥

  • chạy(機械が)動く、働く
  • nhanh chóng 速い、迅速に〜する

目的地に着いたら、タクシー料金の相場の2倍以上でした🤨

Khi tôi đến nơi tôi định đi, tiền taxi cao hơn gấp đôi giá thị trường🤨

  • giá thị trường 市場価格

「高いよ!3万ドン位でしょ」というと、若いタクシードライバーは「メーター!メーター!」と言います。

Tôi nói:“Đắt quá!! Chỉ ba mươi nghìn thôi đấy,” nhưng tài xế taxi nói:”Meter!Meter!”

知り合いを呼んで来ようと、タクシーから降りました。

Tôi ra khỏi taxi để gọi cho một người quen.

ドライバーは「分かった!」と3万ドンで納得しました。

Người lái xe đành nhận 30.000 đồng: “Tôi hiểu rồi!”.

  • đành仕方なく〜する、やむを得ず〜する

建物に入ると、その場にいたベトナム人達が興味津々でタクシードライバーに話を聞きに行ってました。

Khi tôi bước vào tòa nhà, những người Việt Nam ở đó đã tò mò và đi đến lắng nghe tài xế taxi.

私はまだ頭にきていたので😤、建物の中からドライバーをにらんだら🤨、急発進して逃げていきました。

Tôi vẫn còn bực mình 😤 nên tôi nhìn chằm chằm vào người lái xe từ trong tòa nhà 🤨 rồi tài xế phóng nhanh và chạy đi.

  • phóng速いスピードで移動する

💡💡私の場合は目的地が知り合いがたくさんいる所だったから、ドライバーが逃げました😥。

💡💡Trường hợp của tôi, điểm đến của tôi là nơi có nhiều người quen, vì vậy tài xế đã bỏ chạy😥.

でも助けてくれそうな人がいない場合は、危険防止のため、喧嘩しない方がいいと思います🤔。

Nhưng nếu không có ai có thể giúp bạn, tôi nghĩ tốt hơn hết là đừng chiến đấu để phòng ngừa nguy hiểm🤔.

  • phòng ngừa防ぐ、防止する

お気をつけください

Mọi người hãy cẩn thận nhé 🙏

・通りの名前と番地を言えば、目的地に連れて行ってくれます

    運転手さん👨には通りと番地さえいえば、目的地に連れて行ってくれました。

    Người lái xe 👨 đã đưa tôi đến nơi khi tôi chỉ nói tên đường và số nhà.

    ハノイでタクシーに🚕🏍乗ったら、試してくださいね😉。

    Nếu bạn đi taxi 🚕🏍 ở Hà Nội thì hãy thử nói như trên đi nhé😉.

    ・まとめ

    ベトナムのタクシーに乗る時に準備すべき4選いかがでしたか?ベトナムでタクシーに乗る時は、下準備が必要です。大まかな相場や目的地の方向、目的地の住所など調べてから乗車してください。

    ベトナム名物ブンチャー屋さんでここに注目はこちらから

    ベトナムでおすすめフルーツはこちらから

    コメントを残す

    メールアドレスが公開されることはありません。必須項目には印がついています *